Thực đơn
Tần_Thủy_Hoàng Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tần Thủy Hoàng. |
Tần Thủy Hoàng | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Trang Tương Vương | Vua Tần 246 TCN – 221 TCN | Danh hiệu chuyển thành "hoàng đế" |
Chức vụ mới Hoàng đế | Hoàng đế Trung Hoa 221 TCN – 210 TCN | Kế vị Tần Nhị Thế |
Tần Phi Tử | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hầu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Công Bá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Trọng ?-844 TCN - 822 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Trang công ?-822 TCN - 778 TCN | Thiếu tử Khang Lương quốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thế Phụ | Tần Tương công ?-778 TCN - 766 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Văn công ?-766 TCN - 716 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Tĩnh công ? - 718 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Ninh công 725 TCN -716 TCN - 704 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Vũ công ?-698 TCN - 678 TCN | Tần Đức công 710 TCN -678 TCN - 676 TCN | Tần Xuất tử 708 TCN-704 TCN - 698 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bạch | Tần Tuyên công ?-676 TCN - 664 TCN | Tần Thành công ?-664 TCN - 660 TCN | Tần Mục công ?-660 TCN - 621 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Khang công ?-621 TCN - 605 TCN | Công tử Hoằng | Tiểu tử Ngấn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Cung công ?-609 TCN - 605 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hoàn công ?-605 TCN - 577 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Cảnh công ?-577 TCN - 537 TCN | Hậu tử Kiềm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Ai công ?-537 TCN - 501 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Di công | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Huệ công ?-501 TCN - 492 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Điệu công ?-492 TCN - 477 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Lệ Cung công ?-477 TCN - 443 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Tháo công ?-443 TCN - 429 TCN | Tần Hoài công ?-429 TCN - 425 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Chiêu tử | Tần Giản công ?-415 TCN - 400 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Linh công ?-425 TCN - 415 TCN | Tần Huệ công ?-400 TCN - 387 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hiến công 424-385 TCN - 362 TCN | Tần Xuất công 389 TCN -387 TCN - 385 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Hiếu công 382-362 TCN - 338 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Huệ Văn vương 356 TCN -338 TCN - 311 TCN | Sư Lý Tử Nghiêm quân ?- 300 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Vũ vương 329-311 TCN - 307 | Tần Chiêu Tương vương 325-307 TCN - 251 TCN | Công tử Dao | Công tử Thông Thục hầu ? - 311 TCN | Công tử Uẩn Thục hầu ?- 301 TCN | Công tử Khôi Kính Dương quân ?- 266 TCN | Công Tử Phất Uyển quân | Công tử Hiển Cao Lăng quân | Công tử Ung ? - 305 | Công tử Tráng ?- 305 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điệu thái tử ?-267 | Tần Hiếu Văn vương 303 TCN-251 TCN - 250 TCN | Công tôn Oản Thục hầu ?- 285 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tử Hề | Tần Trang Tương vương 281 TCN- 250 TCN - 247 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần Thủy Hoàng 259 TCN-247 TCN - 221 TCN - 210 TCN | Thành Kiểu Trường An quân 256 TCN?- 239 RXN | Tần vương Tử Anh ?-207 TCN - 206 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phù Tô ? - 210 TCN | Công tử Tương Lư ?-209 TCN | Công tử Cao ? - 209 TCN | Tần Nhị Thế 230 TCN -210 TCN - 207 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tam Hoàng |
| ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngũ Đế | |||||||||||||||||||
Nhà Hạ (2205 – 1767 TCN) | Vũ • Khải • Thái Khang • Trọng Khang • Tướng • Thiếu Khang • Trữ • Hoè • Mang • Tiết • Bất Giáng • Quýnh • Cần • Khổng Giáp • Cao • Phát • Kiệt | ||||||||||||||||||
Nhà Thương (1766 – 1123 TCN) | Thang • Ngoại Bính • Trọng Nhâm • Thái Giáp • Ốc Đinh • Thái Canh • Tiểu Giáp • Ung Kỷ • Thái Mậu • Trọng Đinh • Ngoại Nhâm • Hà Đản Giáp • Tổ Ất • Tổ Tân • Ốc Giáp • Tổ Đinh • Nam Canh • Dương Giáp • Bàn Canh • Tiểu Tân • Tiểu Ất • Vũ Đinh • Tổ Canh • Tổ Giáp • Lẫm Tân • Canh Đinh • Vũ Ất • Thái Đinh • Đế Ất • Trụ | ||||||||||||||||||
Nhà Chu (1122 – 249 TCN) | Vũ Vương • Thành Vương • Khang Vương • Chiêu Vương • Mục Vương • Cung Vương • Ý Vương • Hiếu Vương • Di Vương • Lệ Vương • Tuyên Vương • U Vương • Bình Vương • Hoàn Vương • Trang Vương • Ly Vương • Huệ Vương • Tương Vương • Khoảnh Vương • Khuông Vương • Định Vương • Giản Vương • Linh Vương • Cảnh Vương • Điệu Vương • Kính Vương • Nguyên Vương • Trinh Định Vương • Ai Vương • Tư Vương • Khảo Vương • Uy Liệt Vương • An Vương • Liệt Vương • Hiển Vương • Thận Tĩnh Vương • Noản Vương • Đông Chu quân | ||||||||||||||||||
Nhà Tần (221-206 TCN) | |||||||||||||||||||
Nhà Hán (206 TCN-220) | Cao Đế • Huệ Đế • Lưu Cung • Lưu Hồng • Văn Đế • Cảnh Đế • Vũ Đế • Chiêu Đế • Xương Ấp Vương • Tuyên Đế • Nguyên Đế • Thành Đế • Ai Đế • Bình Đế • Lưu Anh • Canh Thủy Đế • Kiến Thế Đế • Quang Vũ Đế • Minh Đế • Chương Đế • Hòa Đế • Thương Đế • An Đế • Lưu Ý • Thuận Đế • Xung Đế • Chất Đế • Hoàn Đế • Linh Đế • Hoằng Nông Vương • Hiến Đế | ||||||||||||||||||
Nhà Tân (8-23) | |||||||||||||||||||
Tam Quốc (220-280) | |||||||||||||||||||
Nhà Tấn (265-420) | |||||||||||||||||||
Ngũ Hồ thập lục quốc (304 439) |
| ||||||||||||||||||
Nam Bắc triều (420-589) |
| ||||||||||||||||||
Nhà Tùy (581-618) | |||||||||||||||||||
Nhà Đường (618-907) | Cao Tổ • Thái Tông • Cao Tông • Trung Tông • Duệ Tông • Võ Tắc Thiên (nhà Võ Chu) • Thiếu Đế • Huyền Tông • Túc Tông • Đại Tông • Đức Tông • Thuận Tông • Hiến Tông • Mục Tông • Kính Tông • Văn Tông • Vũ Tông • Tuyên Tông • Ý Tông • Hy Tông • Chiêu Tông • Ai Đế | ||||||||||||||||||
Ngũ đại Thập quốc (907-960) | |||||||||||||||||||
Thời Tống (960-1279) |
| ||||||||||||||||||
Nhà Nguyên (1260-1370) | Thế Tổ • Thành Tông • Vũ Tông • Nhân Tông • Anh Tông • Tấn Tông • Nguyên Thiên Thuận Đế • Minh Tông • Nguyên Huệ Tông | ||||||||||||||||||
Nhà Minh (1368-1644) | |||||||||||||||||||
Nhà Thanh (1644-1911) |
Thực đơn
Tần_Thủy_Hoàng Liên kết ngoàiLiên quan
Tần Thủy Hoàng Tần Tuyên thái hậu Tần Trang Tương vương Tần thời lệ nhân minh nguyệt tâm Tần thời Minh Nguyệt Tần Tử Anh Tần Thúc Bảo Tần Thụ Đồng Tần Tương công Tần thời Minh Nguyệt (phim)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần_Thủy_Hoàng //nla.gov.au/anbd.aut-an36592738 http://ent.sina.com.cn/r/m/2003-11-10/0821230366.h... http://news.sina.com.cn/c/2005-07-26/15497329339.s... http://www.blockbuster.com/browse/catalog/movieDet... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/540412 http://big5.cctv.com/news/ttxw/20011225/100002.htm... http://www.chinawikipedia.com/chinahistory.html http://www.digitaltrends.com/gaming/civ-vi-china-p... http://documentarystorm.com/history-archaeology/th... http://www.filmsufi.com/2009/10/hero-zhang-yimou-2...